--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
committee member
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
committee member
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: committee member
+ Noun
thành viên của ủy ban.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "committee member"
Những từ có chứa
"committee member"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đoàn viên
hội viên
quận ủy
quân ủy
tiểu ban
ủy ban
chỉ đạo
cứu trợ
phân ban
bảo trợ
more...
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
committee member
:
thành viên của ủy ban.